VN520


              

遮住

Phiên âm : zhē zhù.

Hán Việt : già trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 擋住, 蓋住, .

Trái nghĩa : , .

阻擋、蓋住。例當地球位於太陽和月亮中間, 遮住了太陽照射到月球的光, 便形成了月蝕。
覆蓋、蓋住。如:「他戴一副大墨鏡遮住了大半邊臉, 教人一時認不出來。」


Xem tất cả...