VN520


              

遮天

Phiên âm : zhē tiān.

Hán Việt : già thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遮蔽天空。形容事物體積龐大或氣勢旺盛。如:「一手遮天」、「眼看黑雲遮天, 應該很快就會下雨了。」《薛仁貴征遼事略》:「近摩天嶺有一谷軍, 約及一萬人, 旗號遮天, 鎗刀晃日。」《三國演義》第三回:「車駕行不到數里, 忽見旌旗蔽日, 塵土遮天, 一枝人馬到來。」


Xem tất cả...