VN520


              

遮天迷日

Phiên âm : zhē tiān mí rì.

Hán Việt : già thiên mê nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遮擋住天空和太陽。形容氣勢浩大, 為數極多。《西遊記》第四三回:「方纔行到中間, 只聽得一聲響喨, 捲浪翻波, 遮天迷日。那陣狂風十分利害。」


Xem tất cả...