Phiên âm : zhē táng.
Hán Việt : già đường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
屏風。《醒世恆言.卷二○.張廷秀逃生救父》:「徐氏還不肯信, 親至遮堂後一望, 果是此人。」