Phiên âm : zhē dǎng.
Hán Việt : già đáng.
Thuần Việt : che; ngăn che.
che; ngăn che
遮蔽拦挡
zhēdǎng hánfēng
che gió lạnh
窗户用布帘遮挡起来.
chuānghù yòng bùlián zhēdǎng qǐlái.
cửa sổ dùng rèm che lại.
vật che chắn; vật ngăn che
可以遮蔽拦挡的东西
草原上没有什么遮挡.
cǎoyuán shàng méiyǒu shé me zhēdǎng.
trên đồng cỏ