Phiên âm : zhē mò.
Hán Việt : già một.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 闡揚, .
遮掩隱沒, 使無法看見。如:「傍晚, 當山嶺遮沒了最後一道陽光, 大地向光明告別。」