VN520


              

輕狂

Phiên âm : qīng kuáng.

Hán Việt : khinh cuồng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 輕浮, .

Trái nghĩa : , .

輕佻、狂放。例年少輕狂
輕佻、狂放。《紅樓夢》第三十七回:「少輕狂罷!你們誰取了碟子來是正經。」


Xem tất cả...