Phiên âm : qīng kuáng.
Hán Việt : khinh cuồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 輕浮, .
Trái nghĩa : , .
輕佻、狂放。例年少輕狂輕佻、狂放。《紅樓夢》第三十七回:「少輕狂罷!你們誰取了碟子來是正經。」