Phiên âm : gōng dào shǐ shí.
Hán Việt : cung đạo thỉ thạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
躬蹈, 親身踐行。矢石, 武器。躬蹈矢石指親赴戰場作戰。漢.曹操〈舉泰山太守呂虔茂才令〉:「躬蹈矢石, 所征則克。」