Phiên âm : gōng sāng.
Hán Việt : cung tang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代后妃親自採桑, 藉以鼓勵並重視蠶事。《禮記.月令》:「后妃齊戒, 親東鄉躬桑。」