Phiên âm : jí sù.
Hán Việt : cấp tốc.
Thuần Việt : cấp tốc; nhanh chóng; lao nhanh; mau chóng.
Đồng nghĩa : 火速, 連忙, 趕快, .
Trái nghĩa : 緩慢, 徐徐, 怠緩, .
cấp tốc; nhanh chóng; lao nhanh; mau chóng非常快huǒchē jísù dì xiàngqián fēibēn.xe hoả lao nhanh về phía trước.