Phiên âm : zhēn gù.
Hán Việt : trinh cố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
固守正道, 堅貞不移。《易經.乾卦.文言曰》:「利物足以和義, 貞固足以幹事。」《文選.桓溫.薦譙元彥表》:「竊聞巴西譙秀, 植操貞固。」