Phiên âm : nóng lì .
Hán Việt : nông lịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 夏曆, .
Trái nghĩa : 新曆, .
♦Tục gọi là âm lịch 陰曆. § Còn gọi là: hạ lịch 夏曆, cựu lịch 舊曆.