Phiên âm : yíng shén.
Hán Việt : nghênh thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
迎接神祇。《漢書.卷二二.禮樂志》:「叔孫通因秦樂人制宗廟樂。大祝迎神于廟門, 奏嘉至, 猶古降神之樂也。」