VN520


              

迎神

Phiên âm : yíng shén.

Hán Việt : nghênh thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

迎接神祇。《漢書.卷二二.禮樂志》:「叔孫通因秦樂人制宗廟樂。大祝迎神于廟門, 奏嘉至, 猶古降神之樂也。」


Xem tất cả...