VN520


              

迎風冒雪

Phiên âm : yíng fēng mào xuě.

Hán Việt : nghênh phong mạo tuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容旅途艱辛。《西遊記》第四四回:「師徒們過了黑水河, 找大路一直西來。真個是迎風冒雪, 戴月披星。」


Xem tất cả...