Phiên âm : yíng fēng.
Hán Việt : nghênh phong.
Thuần Việt : đón gió; hứng gió; nghinh phong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đón gió; hứng gió; nghinh phong对着风zhèlǐ zuòzhe zhèng yíngfēng, hěn liángshuǎng.ngồi đây đúng hướng gió, rất mát mẻ.theo chiều gió; trước gió随风