Phiên âm : rèn tóu.
Hán Việt : nhận đầu .
Thuần Việt : chịu thiệt thòi; chịu thiệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chịu thiệt thòi; chịu thiệt. 認吃虧.