Phiên âm : rèn qīng.
Hán Việt : nhận thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 迷失, .
辨別清楚。例經過反省後, 他終於認清自己的缺點, 並努力尋求改進。辨別清楚。如:「認清事實」。