VN520


              

認清

Phiên âm : rèn qīng.

Hán Việt : nhận thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 迷失, .

辨別清楚。例經過反省後, 他終於認清自己的缺點, 並努力尋求改進。
辨別清楚。如:「認清事實」。


Xem tất cả...