Phiên âm : guǐ jì.
Hán Việt : quỷ kí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
設計進行假託付。《六部成語註解.戶部》:「詭寄:官員貪婪, 侵蝕公款, 恐為查出, 乃將其所侵蝕者, 用詭計寄寓公用款項之中, 以圖朦朧蔽混也。」