VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
褊急
Phiên âm :
biǎn jí.
Hán Việt :
biển cấp .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
性情褊急
褊狹 (biǎn xiá) : biển hiệp
褊隘 (biǎn ài) : biển ải
褊能 (biǎn néng) : biển năng
褊窄 (biǎn zhǎi) : biển trách
褊狭 (biǎn xiá) : chật hẹp; hẹp hòi; nhỏ hẹp; eo hẹp; nhỏ nhen; nghè
褊褼 (pián xiān) : biển 褼
褊狹小器 (biǎn xiá xiǎo qì) : biển hiệp tiểu khí
褊躁 (biǎn zào) : biển táo
褊激 (biǎn jī) : biển kích
褊淺 (biǎn qiǎn) : biển thiển
褊小 (biǎn xiǎo) : biển tiểu
褊迫 (biǎn pò) : biển bách
褊心 (biǎn xīn) : biển tâm
褊陋 (biǎn lòu) : biển lậu
褊急 (biǎn jí) : biển cấp
褊狹小器 (biǎn xiá xiǎo qì) : biển hiệp tiểu khí
Xem tất cả...