Phiên âm : hǔ bù lóng xíng.
Hán Việt : hổ bộ long hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻莊重威武的儀態。元.無名氏《抱妝盒》第四折:「少年寄養楚宮中, 虎步龍行自不同。」《痛史》第一○回:「只見那人生得面如冠玉, 脣若塗朱, 眉清目秀, 虎步龍行。」也作「龍行虎步」。