Phiên âm : chuǎi cè.
Hán Việt : sủy trắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 推測, 猜測, 忖度, 臆度, 臆測, 推斷, 估計, 揣摸, 測度, 猜度, 猜想, 臆想, .
Trái nghĩa : , .
據我揣測, 他已經離開北京了.