Phiên âm : chuǎi jiān bǎ huá.
Hán Việt : sủy gian bả hoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心懷奸詐, 行為狡猾。《孤本元明雜劇.十樣錦.第二折》:「因某生前揣奸把猾, 死後永做餓鬼。」