VN520


              

揣测

Phiên âm : chuǎi cè.

Hán Việt : sủy trắc.

Thuần Việt : suy đoán; áng chừng; phỏng đoán; ước đoán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

suy đoán; áng chừng; phỏng đoán; ước đoán
推测
jù wǒ chuǎicè,tā yǐjīng líkāi běijīng le.
theo tôi áng chừng, anh ấy đã rời Bắc Kinh rồi.


Xem tất cả...