Phiên âm : chuǎi mō.
Hán Việt : sủy mạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
揣測、捉摸。《朱子語類.卷八四.禮.論修禮書》:「若自地將自家所見揣摸, 他本來意思不如此, 也不濟事。」