Phiên âm : chuǎi mó.
Hán Việt : sủy mô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
反覆推求、思考。《老殘遊記》第一○回:「乳虎就是你們玉太尊, 其餘你慢慢的揣摹, 也是可以知道的。」