VN520


              

揣身體

Phiên âm : chuǎi shēn tǐ.

Hán Việt : sủy thân thể.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容虛弱的身體。元.王實甫《西廂記.第四本.第三折》:「到京師服水土, 趁程途節飲食, 順時自保揣身體。」


Xem tất cả...