Phiên âm : chuǎi gǔ.
Hán Việt : sủy cốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種相術。由揣摸人的骨骼而推知吉凶禍福、壽夭窮通。如:「他很相信那位揣骨相士的話。」也稱為「摸骨相」。