VN520


              

揣骨

Phiên âm : chuǎi gǔ.

Hán Việt : sủy cốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種相術。由揣摸人的骨骼而推知吉凶禍福、壽夭窮通。如:「他很相信那位揣骨相士的話。」也稱為「摸骨相」。


Xem tất cả...