VN520


              

推測

Phiên âm : tuī cè.

Hán Việt : thôi trắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 揣測, 探求, 推度, 推求, 推想, 猜想, 猜測, .

Trái nghĩa : , .

推想揣測。例警察由現場遺留未熄的香煙, 推測歹徒才剛剛離開。
推究揣測。唐.李商隱〈為大夫安平公華州進賀皇躬痊復物狀〉:「驗推測則咸如周卜, 聽祝辭而皆若華封。」《五代史平話.梁史.卷上》:「太宗皇帝一日宣喚袁天綱入司天臺觀天文, 推測世運。」

suy nghĩ; dự đoán; dự tính; suy đoán。
根據已經知道的事情來想像不知道的事情。
無從推測
không thể suy đoán


Xem tất cả...