VN520


              

揣己

Phiên âm : chuǎi jǐ.

Hán Việt : sủy kỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

衡量自己。唐.韓愈〈上考功崔虞部書〉:「是以勞思長懷, 中夜起坐, 度時揣己, 廢然而返。」《初刻拍案驚奇》卷二一:「他是受憎嫌慣的, 也自揣己, 只得憑人主張。」


Xem tất cả...