VN520


              

荒怪不經

Phiên âm : huāng guài bù jīng.

Hán Việt : hoang quái bất kinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

荒唐離奇, 不合常理。宋.王楙《野客叢書.卷五.相如上林賦》:「其誇苑囿之大, 固無荒怪不經之說, 後世學者, 往往讀之不通。」也作「荒渺不經」、「荒誕不經」、「荒唐不經」。


Xem tất cả...