Phiên âm : hū shì.
Hán Việt : hốt thị .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 漠視, 渺視, 忽略, 輕視, 疏忽, 無視, .
Trái nghĩa : 重視, 著重, 關心, 注意, .
不應該強調一方面而忽視另一方面.