VN520


              

渺視

Phiên âm : miǎo shì.

Hán Việt : miểu thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 漠視, 蔑視, 忽視, .

Trái nghĩa : , .

輕視。《三國演義》第一六回:「環眼賊, 你累次渺視我。」