Phiên âm : zhuó zhòng.
Hán Việt : trứ trọng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 側重, 偏重, 注重, 重視, .
Trái nghĩa : 忽視, .
注意、側重某一方面。例職業學校著重培養學生的謀生技能。1.注重, 側重某一方面。如:「著重語文訓練」。2.沉重。如:「他心情著重。」