Phiên âm : shú xìng.
Hán Việt : thục tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天賦的善良本性。漢.張衡〈七辯〉:「淑性窈窕, 秀色美豔。」唐.李朝威《柳毅傳》:「淑性茂質, 為九姻所重。」