VN520


              

淑性

Phiên âm : shú xìng.

Hán Việt : thục tính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天賦的善良本性。漢.張衡〈七辯〉:「淑性窈窕, 秀色美豔。」唐.李朝威《柳毅傳》:「淑性茂質, 為九姻所重。」


Xem tất cả...