VN520


              

沒天明

Phiên âm : méi tiān míng.

Hán Việt : một thiên minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天還沒有明亮。如:「每逢過節拜拜, 市場裡還沒天明, 就已擠滿了買菜的人群。」


Xem tất cả...