Phiên âm : méi tiān míng.
Hán Việt : một thiên minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天還沒有明亮。如:「每逢過節拜拜, 市場裡還沒天明, 就已擠滿了買菜的人群。」