Phiên âm : mín yì cè yàn.
Hán Việt : dân ý trắc nghiệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 民意調查, .
Trái nghĩa : , .
利用訪問或問卷調查方式徵詢民眾意見, 加以整理統計, 從而探知一般民意的測驗。例在民主開放的社會中, 為了要了解民意趨向, 經常進行民意測驗。利用直接調查、訪問、問卷調查或抽樣調查等方式, 徵詢民眾意見, 加以統計, 從而推測一般民意的測驗。也作「民意調查」。