VN520


              

民人

Phiên âm : mín rén.

Hán Việt : dân nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人民、百姓。《漢書.卷二二.禮樂志》:「今海內更始, 民人歸本。」《文選.李斯.上書秦始皇》:「所重者在乎色樂珠玉, 而所輕者在乎民人也。」


Xem tất cả...