Phiên âm : mín qíng wù lǐ.
Hán Việt : dân tình vật lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
風俗事理。清.錢泳《履園叢話.雜記上.廿一經》:「于訓詁名物制度之昭顯, 民情物理之隱微, 無不瞭如指掌。」