VN520


              

民情物理

Phiên âm : mín qíng wù lǐ.

Hán Việt : dân tình vật lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

風俗事理。清.錢泳《履園叢話.雜記上.廿一經》:「于訓詁名物制度之昭顯, 民情物理之隱微, 無不瞭如指掌。」


Xem tất cả...