VN520


              

民力

Phiên âm : mín lì.

Hán Việt : dân lực.

Thuần Việt : sức dân; vốn liếng của người dân; tiền của của nhâ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sức dân; vốn liếng của người dân; tiền của của nhân dân. 人民的財力.


Xem tất cả...