Phiên âm : mín lì.
Hán Việt : dân lực.
Thuần Việt : sức dân; vốn liếng của người dân; tiền của của nhâ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sức dân; vốn liếng của người dân; tiền của của nhân dân. 人民的財力.