VN520


              

民彝

Phiên âm : mín yí.

Hán Việt : dân di.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人民的常性。《書經.康誥》:「天惟與我民彝, 大泯亂。」


Xem tất cả...