VN520


              

民怨沸騰

Phiên âm : mín yuàn fèi téng.

Hán Việt : dân oán phí đằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 萬流景仰, .

百姓的怨怒已達到頂點。清.袁枚《隨園詩話補遺》卷一○:「王荊公行新法, 自知民怨沸騰。」《官場現形記》第五回:「不該應要錢的心太狠了, 直弄得民怨沸騰, 有無數商人, 來省上挖。」


Xem tất cả...