VN520


              

民政

Phiên âm : mín zhèng.

Hán Việt : dân chánh.

Thuần Việt : dân chính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dân chính. 國內行政事務的一部分, 在中國, 民政包括選舉、政治區劃, 地政、戶政、國籍、民工動員、婚姻登記、社團登記、優撫、救濟等.


Xem tất cả...