Phiên âm : mín zú jīng shén.
Hán Việt : dân tộc tinh thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由民族的歷史、社會文化、宗教信仰、價值體系與生活連帶感等所形構而成的集體意識與凝聚力之體現。