Phiên âm : mín zú.
Hán Việt : dân tộc.
Thuần Việt : tộc người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tộc người. 指歷史上形成的、處于不同社會發展階段的各種人的共同體.