VN520


              

民族

Phiên âm : mín zú.

Hán Việt : dân tộc.

Thuần Việt : tộc người.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tộc người. 指歷史上形成的、處于不同社會發展階段的各種人的共同體.


Xem tất cả...