Phiên âm : jì shì jīng bāng.
Hán Việt : tế thế kinh bang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
救濟世人, 治理國家。明.屠隆《綵毫記》第一七齣:「此行指望濟世經邦, 誰想竟成畫餅?」