Phiên âm : mí hu.
Hán Việt : mê hồ .
Thuần Việt : mơ hồ; mơ mơ màng màng; lơ mơ .
Đồng nghĩa : 模糊, 含糊, .
Trái nghĩa : , .
mơ hồ; mơ mơ màng màng; lơ mơ (tâm trí, mắt). (神志或眼睛)模糊不清.