Phiên âm : táo hé diāo.
Hán Việt : đào hạch điêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.以桃核為雕刻材料雕成的各類藝品。2.以核桃為材料雕刻藝品。