VN520


              

桃汛

Phiên âm : táo xùn.

Hán Việt : đào tấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

每年春天桃花開時, 黃河等處漲起的潮流。《清史稿.卷三二五.列傳.蘭第錫》:「至冬末凌汛, 春初桃汛, 尤應晝夜巡邏。」清.徐珂《清稗類鈔.地理類.黃河水信》:「黃河水信, 清明後二十日曰桃汛, 春杪曰菜花水。」也稱為「桃花汛」。


Xem tất cả...