VN520


              

桃花眼

Phiên âm : táo huā yǎn.

Hán Việt : đào hoa nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

星命學上指酷似桃花的眼型, 旺桃花運, 擅於眉目傳情, 使人著迷, 故而得名。
星命學上指酷似桃花的眼型, 旺桃花運, 擅於眉目傳情, 使人著迷, 故而得名。


Xem tất cả...