Phiên âm : táo huā yǎn.
Hán Việt : đào hoa nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
星命學上指酷似桃花的眼型, 旺桃花運, 擅於眉目傳情, 使人著迷, 故而得名。星命學上指酷似桃花的眼型, 旺桃花運, 擅於眉目傳情, 使人著迷, 故而得名。