Phiên âm : shū xíng guài zhuàng.
Hán Việt : thù hình quái trạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奇特怪異的形狀。唐.竇冀〈懷素上人草書歌〉:「殊形怪狀不易說, 就中驚燥尤枯絕。」也作「殊形妙狀」、「殊形詭狀」、「殊形詭色」。